Có 2 kết quả:
胆寒 dǎn hán ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ • 膽寒 dǎn hán ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fear
(2) to be terrified
(2) to be terrified
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fear
(2) to be terrified
(2) to be terrified
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh