Có 2 kết quả:

胆寒 dǎn hán ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ膽寒 dǎn hán ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fear
(2) to be terrified

Từ điển Trung-Anh

(1) to fear
(2) to be terrified